- cập in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'cập' translations into English Look through examples of cập translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- cập - Wiktionary, the free dictionary
Verb [edit] cập to dock; land cập cảng ― to dock at a port to approach; reach
- Cài đặt Windows Cập nhật - Hỗ trợ của Microsoft
Trong Windows 10, bạn quyết định thời điểm cũng như cách thức tải bản cập nhật mới nhất để giữ cho thiết bị của bạn chạy mượt mà và an toàn Chọn Bắt đầu , chuyển đến Cập nhật Cài Bảo mật Windows Update > chọn Kiểm tra bản cập nhật Windows
- Nghĩa của từ Cập - Từ điển Việt - Anh
Nghĩa của từ Cập - Từ điển Việt - Anh: To land, to draw up alongside
- Cập nhật hay cập nhập đâu mới là từ đúng chính tả? - MeoHayAz
Trả lời: Cập nhật là từ đúng chính tả và được từ điển tiếng Việt tại Việt Nam chỉ ra, còn cập nhập là một từ hoàn toàn sai chính tả Bởi vì chúng được phát âm khá giống nhau nên người ta thường hay lẫn lộn về chúng
- Tra từ: cập - Từ điển Hán Nôm
① Kịp, đến Từ sau mà đến gọi là cập, như huynh chung đệ cập 兄 終 弟 及 anh hết đến em, cập thời 及 時 kịp thời, ba cập 波 及 tràn tới, nghĩa bóng là sự ở nơi khác liên luỵ đế mình ② Bằng, như bất cập nhân 不 及 人 chẳng bằng người ③ Cùng
- Cập nhật hay cập nhập đúng chính tả? Nghĩa là gì?
Cập nhật hay cập nhập, từ nào đúng chính tả? Nghĩa là gì? Hướng dẫn cách sử dụng các từ này trong các hoàn cảnh (có ví dụ)
- cập là gì? Nghĩa của từ cập trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
cập cập verb To land, to draw up alongside thuyền cập bến: the boat landed ca nô cập mạn tàu: the motor boat drew alongside the ship
|