- PHÀM - Translation in English - bab. la
Translation for 'phàm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations
- phàm - Wiktionary, the free dictionary
Adverb [edit] phàm (literary) in general, every, all, any, indicates that the statement applies generally, to all cases
- phàm (Vietnamese): meaning, translation - WordSense
see also phẩm, phạm, Phạm phàm (Vietnamese) Origin history Sino-Vietnamese word from 凡 Adjective phàm coarse, rude, philistine
- phàm in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'phàm' translations into English Look through examples of phàm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Nghĩa của từ Phàm - Từ điển Việt - Việt
Phàm Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt Tính từ hoặc d (Từ cũ) thuộc cõi đời trên mặt đất, phân biệt với thuộc cõi tiên người phàm cõi phàm tiên giáng phàm
- Từ Điển - Từ phàm có ý nghĩa gì
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: phàm * Từ tham khảo: phàm ăn tục uống phàm dân phàm lệ phàm phạp phàm phu
- [Tính từ] Phàm là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển . . .
Phàm (trong tiếng Anh là “mundane”) là tính từ chỉ những điều bình thường, phổ biến, không có gì nổi bật hay đặc sắc Từ này có nguồn gốc từ Hán Việt, xuất phát từ chữ “phàm” (凡) trong tiếng Hán, có nghĩa là “thường”, “bình thường”
|