- TỔNG - Translation in English - bab. la
Find all translations of tổng in English like sum, in total, overall and many others
- tổng - Wiktionary, the free dictionary
tổng a sum a canton (small administrative unit) (historical, by extension, chiefly in title for addressing) a chief official governing such a canton Tổng Cóc ― the canton chief called Cóc
- tổng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'tổng' translations into English Look through examples of tổng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- TỔNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của tổng trong Anh như sum, in total, overall và nhiều bản dịch khác
- Tổng là gì, Nghĩa của từ Tổng | Từ điển Việt - Rung. vn
yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ, động từ, có nghĩa tất cả, gồm tất cả, như: tổng công ti, tổng kiểm tra, tổng phản công, v v
- [Tính từ] Tổng là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển Tiếng Việt
Tổng là gì? Tổng (trong tiếng Anh là “total” hoặc “chief”) là tính từ chỉ sự bao quát, lãnh đạo hoặc tổng thể Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hán, thể hiện vai trò lãnh đạo, quản lý và sự tổng hợp của các yếu tố khác nhau
- tổng Tiếng Anh là gì - DOL English
tổng kèm nghĩa tiếng anh total, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
- Phép dịch tổng thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
Kiểm tra bản dịch của "tổng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: sum, canton, total Câu ví dụ: Như Aristotle đã viết, tổng thể lớn hơn tổng cơ học từng phần của nó gộp lại ↔ As Aristotle wrote, the whole is greater than the sum of its parts
|