- Ôn Luyện - Trang chủ
Ôn Luyện Một sản phẩm của công ty TNHH Giáo dục Edmicro
- ôn - Wiktionary, the free dictionary
Do đó, nhiều người chờ đợi Tết không chỉ để trở về với gia đình mà còn là cơ hội để gặp gỡ bạn bè, ôn lại kỷ niệm xưa This is why many people look forward to Lunar New Year, not only to return to their families but also for a chance to meet friends and revisit old memories
- ôn in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'ôn' translations into English Look through examples of ôn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- ôn – Wiktionary tiếng Việt
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ôn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- H202 - ôn - Strongs Hebrew Lexicon (kjv) - Blue Letter Bible
Concordance Results Shown Using the KJV Strong's Number H202 matches the Hebrew אוֹן ('ôn), which occurs 12 times in 12 verses in the WLC Hebrew
- Tra từ: ôn - Từ điển Hán Nôm
(Danh) Nhiệt độ, mức độ nóng lạnh Như: “thể ôn” 體溫 thân nhiệt (độ nóng trong thân thể người ta, bình thường vào khoảng 36-37 độ)
- ôn là gì? Nghĩa của từ ôn trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
ôn - 1 Nh ôn con - 2 đgt Học lại, nhắc lại điều đã học hoặc đã trải qua: ôn bài ôn chuyện cũ văn ôn võ luyện nđg Học lại hay nhắc lại những điều đã học hay đã trải qua Ôn bài Ôn chuyện cũ
- Ôn là gì, Nghĩa của từ Ôn | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Động từ ôn lại, tập lại nhiều lần để nắm chắc, để cho thành thạo (nói khái quát) ôn luyện bài vở để thi đại Ôn tập
|