- đấu - Wiktionary, the free dictionary
đấu to battle, fight [edit] chiến đấu đấu đá đấu giá đấu khẩu đấu sĩ đấu tố đấu tranh đấu trí đấu trường đấu vật đấu xảo phấn đấu thi đấu tranh đấu
- Bóng đá 24h - Tin tức, lịch thi đấu, bxh, kết quả bóng đá . . .
Bóng đá 24H - Trực tiếp bóng đá 24h Hôm Nay Tin tức bóng đá số 24 7 mới nhất Tin Nhanh Kết quả, lịch thi đấu, video trực tuyến tin chuyển nhượng
- Tra từ: đấu - Từ điển Hán Nôm
(Động) Đọ tài, so tài (thi nhau giành thắng lợi) Như: “đấu trí” 鬥 智 dùng trí tranh hơn thua, “đấu kì” 鬥 棋 đánh cờ, “đấu pháp” 鬥 法 đấu pháp thuật (ngày xưa), dùng mưu kế tranh thắng
- [Danh từ] Đấu là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển . . .
Đấu (trong tiếng Anh là “measuring container” hoặc “unit of volume”) là danh từ chỉ một số khái niệm khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng trong tiếng Việt Cụ thể, “đấu” có thể là miếng gỗ kê chân chống rường ở mái nhà cổ truyền; cũng có thể là trụ con xây hai bên đầu nóc nhà gạch; là đơn vị đo
- đấu là gì? Nghĩa của từ đấu trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
- 5 đgt 1 Đọ sức, thi thố tài năng: đấu võ đấu bóng bàn 2 Phê bình chỉ trích nhằm vạch rõ tội lỗi: đấu địa chu? đấu mấy tên tham nhũng (sinh), 1 Cấu trúc hình chén có nang quả gặp ở các loài cây sồi, dẻ 2
- đấu trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Kiểm tra các bản dịch 'đấu' sang Tiếng Anh Xem qua các ví dụ về bản dịch đấu trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp
- đấu Tiếng Anh là gì
(Nhiều công ty đang cạnh tranh để chiếm vị trí đầu thị trường ) Compete in something - Thi đấu trong lĩnh vực nào đó Ví dụ: She will compete in the upcoming marathon (Cô ấy sẽ thi đấu trong cuộc chạy marathon sắp tới )
|