- để - Wiktionary, the free dictionary
(North Central Vietnam, archaic in other dialects) to abandon để vợ ― to divorce [one's] wife
- ĐỂ - Translation in English - bab. la
Find all translations of để in English like so, in order to, so as to and many others
- để là gì? Nghĩa của từ để trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Từ biểu thị về chức năng, tác dụng, mục đích nào đó (của điều nói tới): mua nhà để ở nói để biết đi làm để có tiền
- Google Dịch
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác
- để trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
"để" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "để" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: set, put, let Câu ví dụ: Trong lúc thực hiện Tiệc Thánh, chúng ta để thế gian sang một bên ↔ During the administration of the sacrament, we set aside the world
- Tra từ để - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
để = verb to place; to cut; to set; to stand để cuốn sách lên bàn To place a book on the table To let; to leave; to keep để bạn chờ ngoài cửa to keep a friend waiting at the door for; so that; in order để làm gì?
- Để là gì, Nghĩa của từ Để | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Từ 'để' có nguồn gốc từ tiếng Việt cổ, thuộc nhóm từ cơ bản và được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Việt Đây là một từ đa nghĩa, có thể đóng vai trò như động từ, giới từ, và trong một số trường hợp hiếm là danh từ
- ĐỂ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của để trong Anh như so, in order to, so as to và nhiều bản dịch khác
|