- Ký hiệu độ - PiliApp
Góc là điều cơ bản trong toán học, vật lý và kỹ thuật Trong khi ký hiệu độ (°) được sử dụng phổ biến để chỉ định đo lường của một góc, có các ký hiệu khác nhau đại diện cho các loại góc cụ thể hoặc cấu trúc góc
- Độ (nhiệt độ) – Wikipedia tiếng Việt
Thuật ngữ độ được sử dụng trong một số thang đo nhiệt độ Ký hiệu ° thông thường được sử dụng, tiếp theo sau nó là ký tự để chỉ đơn vị, ví dụ °C để chỉ độ Celsius (hay độ bách phân hoặc độ C)
- độ - Wiktionary, the free dictionary
độ (geometry, physics, geography) a degree động đất mạnh 7 độ Rích-te ― an earthquake of magnitude 7 (colloquial) short for độ C (“degree Celsius”)
- ĐỘ - Translation in English - bab. la
Find all translations of độ in English like bet, degree, scale and many others
- độ là gì? Nghĩa của từ độ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
độ - 1 d 1 Đơn vị đo cung, đo góc, bằng 1 360 của đường tròn, hoặc 1 180 của góc bẹt (kí hiệu "o") Vẽ một góc 60O
- ĐỘ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của độ trong Anh như bet, degree, scale và nhiều bản dịch khác
- độ Tiếng Anh là gì
Độ (degree) là một đơn vị đo nhiệt độ (unit of temperature), mặc dù kích thước của đơn vị này khác nhau tùy thuộc vào thang nhiệt độ (temperature scale) cụ thể đang được sử dụng
|