- đã - Wiktionary, the free dictionary
Bờ biển Nha Trang đẹp thế nào? Tôi đã đi Nha Trang bao giờ đâu mà biết How beautiful the Nha Trang beaches are? I have never been to Nha Trang so how can I know?
- Learn How to Use ĐÃ, ĐANG, and SẼ in Vietnamese - YouTube
Welcome to our Vietnamese language lesson on expressing past, present, and future actions! 🌟In this video, we’ll guide you through how to use the tenses “ĐÃ
- ĐÃ - Translation in English - bab. la
Vietnamese đâm đầu vào đâm đầu vào nhau đâm đầu xuống đâu đâu ra đấy đâu đâu đâu đó đâu đó ngoài kia đây đây đó đã đã chiên đã chết đã có một lần đã khuất đã khử nước đã kết hôn đã loại nước đã mất đã qua đã qua đời Even more translations in the Esperanto-English dictionary by bab la
- How to use đã in Vietnamese - Tiếng Việt online
How to use đã in Vietnamese – Vietnamese grammar Hello everyone! In this post, we would like to introduce you to the lesson: How to use đã in Vietnamese – Vietnamese grammar
- đã là gì? Nghĩa của từ đã trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
đã - 1 t (hay đg ) 1 (cũ) Khỏi hẳn bệnh Đau chóng đã chầy (tng ) Thuốc đắng đã tật (tng ) 2 Hết cảm giác khó chịu, do nhu cầu sinh lí hoặc tâm lí nào đó đã được thoả mãn đến mức đầy đủ Gãi đã ngứa Đã khát Ăn chưa đã thèm Ngủ thêm cho đã mắt Đã giận - 2 I p 1 (thường dùng trước đg , t
- Nghĩa của từ Đã - Từ điển Việt - Việt
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt
- đã trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ, Tiếng Việt - Từ điển . . .
Phép tịnh tiến đỉnh của "đã" trong Tiếng Anh: already, since, as Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh
|