- ở - Wiktionary, the free dictionary
(Quốc ngữ letters) chữ cái; A a (À à, Ả ả, Ã ã, Á á, Ạ ạ), Ă ă (Ằ ằ, Ẳ ẳ, Ẵ ẵ, Ắ ắ, Ặ ặ), Â â (Ầ ầ, Ẩ ẩ, Ẫ ẫ, Ấ ấ, Ậ ậ), B b, C c (Ch ch), D d, Đ đ, E e (È è, Ẻ ẻ, Ẽ ẽ, É é, Ẹ ẹ), Ê ê (Ề ề, Ể ể, Ễ ễ, Ế ế, Ệ ệ), G g (Gh gh, Gi gi), H h, I i
- ở – Wiktionary tiếng Việt
Động từ ở Sống ở nơi nào Bố mẹ ở quê Hai anh chị đều ở cùng làng Có mặt nơi nào Hôm qua tôi ở nhà Giờ thì nó đang ở ngoài của hàng Lưu lại, không rời đi đâu Mời mãi mà anh ấy không ở lại Kẻ ở người đi
- Ơ - Wikipedia
Because Vietnamese is a tonal language this letter may optionally have any one of the five tonal symbols above or below it, as in phở Ờ ờ Ớ ớ Ở ở Ỡ ỡ Ợ ợ Ơ and Ư were in the past used for Thai Romanization, but are now written as oe and ue
- Nghĩa của từ Ở - Từ điển Việt - Việt
có mặt trong một thời gian hoặc một thời điểm nhất định, tại một nơi, một chỗ nào đó bây giờ tôi đang ở cơ quan ở có mấy hôm rồi lại đi
- Ở - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của ở trong Anh như dwell, be, live và nhiều bản dịch khác
- ở là gì? Nghĩa của từ ở trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Cung cách, lối sống, cách cư xử và sinh hoạt trong cuộc sống thường ngày: ở sao cho người ta thương ở hiền gặp lành ông ấy ở sạch thế
- What is the difference between tại and ở . . . - HiNative
ex: preposition- cái bút nằm ở trên (on) bàn, tôi sống (live) ở (in)Hàn Quốc verb- tôi ở (live in) Hàn Quốc, tôi ở (stay at) khách sạn
- Ở ĐÂY - Translation in English - bab. la
Do you have any special rooms for handicapped people? Bằng lái xe của tôi có hiệu lực ở đây hay không?
|