- Các ứng dụng dành cho Android trên Google Play
Thưởng thức hàng triệu tạp chí, sách, chương trình truyền hình, phim, nhạc, trò chơi và ứng dụng Android mới nhất và hơn thế nữa Mọi lúc, mọi nơi, trên các thiết bị của bạn
- ứng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'ứng' translations into English Look through examples of ứng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- ứng - Wiktionary, the free dictionary
Âm t ở vị trí cuối âm tiết trong tiếng Việt ứng với âm cuối -t hoặc -c trong các ngôn ngữ họ hàng Vietnamese t in coda position corresponds to final t or c in the related languages
- Ứng dụng miễn phí hàng đầu | Microsoft Store
Khám phá các ứng dụng miễn phí hàng đầu trên Microsoft Store, mang đến nhiều lựa chọn hữu ích và thú vị cho máy tính của bạn
- Ứng là gì, Nghĩa của từ Ứng | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Động từ có mối quan hệ phù hợp tương đối với nhau hai vế ứng nhau từng chữ trong một đa giác, mỗi cạnh ứng với một góc Đồng nghĩa: tương ứng Động từ (lực lượng siêu nhiên) báo trước điều lành dữ, theo tín ngưỡng thần linh ứng mộng Đồng nghĩa: ứng nghiệm
- Ứng dụng trên Microsoft Store - Tải xuống các ứng dụng năng . . .
Tìm các ứng dụng tốt nhất cho công việc, sự sáng tạo và giải trí Tải xuống các công cụ và trò chơi xếp hạng hàng đầu cho các thiết bị Windows trên Microsoft Store
- Nghĩa của từ Ứng - Từ điển Việt - Việt
Ứng Động từ cho nhận trước tiền hay hiện vật để chi dùng rồi thanh toán sau ứng tiền công tác phí ứng trước vật tư cho sản xuất
|