- Nhôm – Wikipedia tiếng Việt
Nhôm là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Al và số nguyên tử 13 Nhôm có khối lượng riêng thấp hơn các kim loại thông thường khác, khoảng một phần ba so với thép Nhôm có ái lực cao với oxy, từ đó tạo thành một lớp oxide bảo vệ trên bề mặt khi tiếp xúc với không khí
- Al - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford . . .
Definition of Al in Oxford Advanced Learner's Dictionary Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and more
- AL Definition Meaning | Dictionary. com
Al definition: a first name, form of Albert, Alfred, Aloysius See examples of AL used in a sentence
- AL Definition Meaning - Merriam-Webster
Kids Definition al- 1 of 3 see ad- -al 2 of 3 adjective suffix əl, ᵊl : of, relating to, or characterized by
- AL | definition in the Cambridge English Dictionary
AL meaning: 1 written abbreivation for the US state of Alabama: used in addresses 2 used to add the meaning… Learn more
- Nhôm (Al) (Tính chất hóa học, vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng)
Bài viết về tính chất hóa học của Al (Aluminium) gồm đầy đủ thông tin cơ bản về Al trong bảng tuần hoàn, tính chất hóa học, tính chất vật lí, cách điều chế và ứng dụng
- Al – Nhôm là gì? Vị trí cấu tạo tính chất vật lý hóa học (lý thuyết)
• Almelec (98,5% Al còn lại là Mg, Si, Fe) dùng làm dây cáp • Hợp kim electron (10,5% Al, 83,3% Mg, còn lại là Zn, Mn…), hợp kim này chỉ nặng bằng 65% Al lại bền hơn thép, chịu được sự thay đổi đột ngột nhiệt độ trong một giới hạn lớn nên được dùng làm vỏ tên lửa
- Al Frescos - Trải Nghiệm Ẩm Thực Âu | Al Frescos Restaurant
Với gần ba mươi năm kinh nghiệm quý báu và đội ngũ gần 1 000 nhân viên, Tập đoàn Al Fresco tiếp tục phát triển hơn nữa trong việc xây dựng và mang đến những món ăn cũng như trải nghiệm tốt nhất cho thực khách
|