tiếp đón trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng . . . Kiểm tra bản dịch của "tiếp đón" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: receive, welcome Câu ví dụ: Bầu không khí thân mật và sự tiếp đón ân cần đã khiến tôi cảm kích ↔ The friendly atmosphere and the kind welcome that I received impressed me
sự tiếp đón Tiếng Anh là gì Receptionist (n) - Nhân viên tiếp đón Ví dụ: The receptionist greeted us with a smile (Nhân viên tiếp đón chào chúng tôi bằng một nụ cười )
Tiếp đón khách đến nhà bằng tiếng Anh Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn biết được cách chào đón ai đó bằng tiếng Anh thông qua những mẫu câu thân mật và trang trọng Cùng bắt đầu nào!
Tiếp đón - dịch sang tiếng anh, từ đồng nghĩa, nghe, nghĩa . . . Tiện ích OpenTran là một trình dịch đa ngôn ngữ miễn phí để cài đặt trên bất kỳ trang web nào Công cụ này cho phép người dùng website dịch văn bản trực tiếp trên website mà không cần phải chuyển sang các dịch vụ dịch thuật trực tuyến khác
ĐỂ TIẾP ĐÓN HỌ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Ví dụ về sử dụng để tiếp đón họ trong một câu và bản dịch của họ Cả gia đình tụ tập trong phòng ăn sáng để tiếp đón họ - The family were assembled in the breakfast-room to receive them