- cà - Wiktionary, the free dictionary
(classifier cây, quả, trái) cà • (茄, 𣖚, 柯, 𪲾, 𣘁, 𫉸) Any plant of the Solanaceae family, including the eggplant, tomato, various nightshades, etc but excluding potato and chili peppers
- CÀ - Translation in English - bab. la
Translation for 'cà' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations
- Họ Cà – Wikipedia tiếng Việt
Họ Cà hay còn được gọi là họ Khoai tây (danh pháp khoa học: Solanaceae) là một họ thực vật có hoa, nhiều loài trong số này ăn được, trong khi nhiều loài khác là các cây có chứa chất độc (một số loài lại có cả các phần ăn được lẫn các phần chứa độc)
- Vietnamese Egg Coffee (Cà Phê Trứng) - Vicky Pham
What is Cà Phê Trứng? Ca Phe Trung is a widely popular Vietnamese egg coffee drink featuring strong-brewed coffee topped by creamy sweet egg foam It’s traditionally enjoyed hot warm, but you can also make it an iced coffee drink for a refreshing drink
- Giá cà phê hôm nay 3-12: Rớt giá liên tục, chưa tìm thấy đáy
(NLĐO) – Giá cà phê hôm nay ghi nhận thêm phiên giảm mạnh với cả Robusta và Arabica khi Việt Nam dồn dập thu hoạch Kết thúc phiên giao dịch đêm qua và rạng sáng nay 3-12 (giờ Việt Nam), giá cà phê Robusta trên sàn London – Anh tiếp tục giảm
- Nguồn gốc món kem rưới cà phê gây sốt thực khách Việt
Nguồn gốc món kem rưới cà phê 'gây sốt' thực khách Việt Từ một món tráng miệng đơn giản trong các quán bar Italy sau Thế chiến II, affogato thành trào lưu đồ ăn mùa đông năm nay, một số quán cà phê Việt phải giới hạn số lượng bán mỗi ngày
- Salted Coffee – Authentic Ca Phe Muoi Recipe
Fill a glass with ice cubes, pour in the coffee, and gently spoon the salted cream on top Grab a straw or spoon, give it a light swirl, and savor your homemade Cà Phê Muối
|