- cách - Wiktionary, the free dictionary
Nhà tui cách thành phố 50 cây số My house is 50 kilometers from (the a) city Tôi không biết khoảng cách đó là bao nhiêu I don't know how far that is (lit what the distance is)
- CÁCH - Translation in English - bab. la
Find all translations of cách in English like manner, method, tactic and many others
- Cách cách – Wikipedia tiếng Việt
Từ đó trong nhận thức đại đa số, "Cách cách" là một từ chỉ dùng để chỉ các nữ quyến hoàng tộc triều Thanh, mà đặc biệt là các con gái Đại hãn
- Từ điển Cambridge tiếng Anh–Việt: Dich từ tiếng Anh sang . . .
Các tính năng tiêu biểu Hơn 40,000 mục Định nghĩa ngắn gọn và đơn giản với bản dịch tiếng Việt Hàng ngàn ví dụ về cách dùng các từ ngữ
- CÁCH - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của cách trong Anh như manner, method, tactic và nhiều bản dịch khác
- Cách (Yêu Đúng) Điệu - Genius
Chơi với em cách yêu đúng đúng điệu điệu [Bridge: Juky San, Lamoon] Cách yêu đúng điệu Là không phải nghĩ nhiều Vẫn sẽ được rất nhiều Tiều phu làm rơi rìu
- Nghĩa của từ Cách - Từ điển Việt - Việt
Động từ không tiếp nối nhau, vì ở giữa có một vật hoặc một khoảng không gian, thời gian nào đó hai nhà cách nhau một bức tường cách đây mấy năm
- Cách Tiếng Anh là gì
Cách là phương pháp hoặc cách thức để thực hiện điều gì đó
|