- câu - Wiktionary, the free dictionary
Sino-Vietnamese word from 鉤 câu • (鈎, 鉤)
- câu in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'câu' translations into English Look through examples of câu translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- CÂU - Translation in English - bab. la
Can you guess the word before your phone dies? Challenge yourself in 16 different languages Find all translations of câu in English like phrase, phrase, sentence and many others
- Tra câu: Từ điển trực tuyến tra cứu mẫu câu Anh-Việt, Việt-Anh
Tra từ điển và tìm kiếm mẫu câu giúp bạn tra cứu nhanh chóng, chính xác từ và câu Tiếng Anh mình cần để đàm thoại, viết thư, viết tài liệu hay dịch thuật
- Các Kiểu Câu Trong Tiếng Việt: Tìm Hiểu Đầy Đủ và Chi Tiết
Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các loại câu khác nhau, từ câu đơn, câu ghép đến câu cảm thán, nhằm nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả
- Các kiểu câu trong tiếng Việt. - Lớp học Ngữ văn
Các kiểu câu trong tiếng Việt Câu và các thành phần câu 1 Các thành phần câu – Thành phần chính: Chủ ngữ, Vị ngữ – Thành phần phụ: Trạng ngữ, Khởi ngữ 2 Các thành phần biệt lập
- CÂU - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của câu trong Anh như phrase, phrase, sentence và nhiều bản dịch khác
|