- cầu - Wiktionary, the free dictionary
(classifier cây) cầu • (橋) bridge (construction or natural feature that spans a divide)
- CẦU - Translation in English - bab. la
Find all translations of cầu in English like bridge, demand, homeless and many others
- cầu in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'cầu' translations into English Look through examples of cầu translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Cầu (giao thông) – Wikipedia tiếng Việt
Cầu là một công trình giao thông được bắc qua các chướng ngại nước như: rãnh nước, dòng suối, dòng sông, hồ, biển, thung lũng, hay các chướng ngại khác như: đường bộ, đường sắt đảm bảo cho giao thông được liên tục
- Phương án đầu tư cầu Cần Giờ hơn 13. 000 tỷ đồng - Báo VnExpress
Cầu Cần Giờ dài 6,3 km, 6 làn xe, tổng vốn hơn 13 000 tỷ đồng dự kiến đầu tư theo hợp đồng BT, khởi công năm 2027 tạo trục huyết mạch kết nối nội đô TP HCM
- cầu Tiếng Anh là gì
"Cầu" là cấu trúc bắc qua sông, đường hoặc thung lũng để phương tiện hoặc người di chuyển qua
- Nghĩa của từ Cầu - Từ điển Việt - Anh
Shuttlecock (sent forth and back by kicks) Demand sự cân đối giữa cung và cầu a balance between demand and supply
|