- cập - Wiktionary, the free dictionary
Verb [edit] cập to dock; land cập cảng ― to dock at a port to approach; reach
- cập in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'cập' translations into English Look through examples of cập translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Google Dịch
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác
- Cách cập nhật thông tin cư trú trên VNeID để tránh bị phạt từ . . .
Từ giữa tháng 12 2025, người dân không xuất trình được thông tin cư trú (bằng giấy hoặc qua ứng dụng VneID) khi có yêu cầu kiểm tra có thể đối mặt với mức phạt lên đến 1 triệu đồng
- Tra từ: cập - Từ điển Hán Nôm
Từ sau mà đến gọi là cập, như huynh chung đệ cập 兄 終 弟 及 anh hết đến em, cập thời 及 時 kịp thời, ba cập 波 及 tràn tới, nghĩa bóng là sự ở nơi khác liên luỵ đế mình
- Nghĩa của từ Cập - Từ điển Việt - Anh
Nghĩa của từ Cập - Từ điển Việt - Anh: To land, to draw up alongside
- Cập là gì, Nghĩa của từ Cập | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Cập là gì: Động từ: (tàu, thuyền) ghé sát vào, thuyền cập bến, ca nô cập sát vào mạn tàu, tàu vừa cập cảng
|