- chọn – Wiktionary tiếng Việt
Từ tương tự Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Động từ chọn Xem xét, so sánh để lấy cái hợp yêu cầu trong nhiều cái cùng loại
- chọn in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'chọn' translations into English Look through examples of chọn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- CHỌN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của chọn trong Anh như appoint, choose, pick và nhiều bản dịch khác
- Tra từ: 選 - Từ điển Hán Nôm
① Chọn Tới trong số nhiều mà kén chọn lấy một số tốt đẹp gọi là tuyển Như tinh tuyển 精 選 chọn kĩ Người hay vật gì đã kén chọn rồi cũng gọi là tuyển ② Lọc chọn các bài văn của cổ nhân đóng thành từng quyển cũng gọ là tuyển
- Chọn là gì, Nghĩa của từ Chọn | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Chọn là gì: Động từ: xem xét, so sánh để lấy ra cái hợp yêu cầu trong nhiều cái cùng loại, chọn giống, chọn quả cam mọng nước, chọn bạn mà chơi, Đồng nghĩa : lựa
- Tra từ chọn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chọn = verb To choose, to select, to pick out chọn nghề to choose a career chọn mặt gửi vàng try before you trust động từ To choose, to select, to pick out; make one's choice đoạn trường lại chọn mặt người vô duyên (truyện Kiều) woe will pick you if you're marked for woe kén cá chọn canh choosy muốn
- chọn là gì? Nghĩa của từ chọn trong tiếng Việt. Từ điển . . .
Tra cứu từ điển Việt Việt online Nghĩa của từ 'chọn' trong tiếng Việt chọn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến
|