- chuyên - Wiktionary, the free dictionary
chuyên to decant (tea) (from a big cup into a smaller one, using the traditional method) to transfer from hand to hand; to pass by hand
- Tra từ: chuyên - Từ điển Hán Nôm
(Tính) Một mình, đơn độc Như: “chuyên mĩ” 專美 đẹp có một, “chuyên lợi” 專利 lợi chỉ một mình được; quyền hưởng lợi cho người phát minh sáng chế (luật)
- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online . . .
Tra Từ là hệ thống từ điển chuyên ngành tốt nhất được xây dựng trên nền tảng Mediawiki_ cho phép người dùng tra cứu nghĩa của từ trong các lĩnh vực khác nhau
- Danh sách trường trung học phổ thông chuyên tại Việt Nam
Hệ thống trường trung học phổ thông chuyên ở Việt Nam bao gồm 2 hệ: các trường chuyên trực thuộc đại học (trước đây là các trường chuyên cấp quốc gia) và các trường chuyên trực thuộc tỉnh, thành phố
- chuyên là gì? Nghĩa của từ chuyên trong tiếng Việt. Từ điển . . .
chuyên - 1 đg 1 Rót nước trà từ chén tống sang các chén quân, theo lối uống trà cổ truyền Chuyên trà Ấm chuyên* 2 Mang, chuyển từ tay người này sang tay người kia Chuyên tay nhau xem mấy tấm ảnh - 2 t 1 Chỉ làm hoặc chủ yếu chỉ làm một việc gì Chuyên nghề viết văn
- chuyên trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Kiểm tra các bản dịch 'chuyên' sang Tiếng Anh Xem qua các ví dụ về bản dịch chuyên trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp
- VNDIC. NET: Từ Điển Anh Việt, Nhật, Trung, Hàn 30+ Bộ Chuyên . . .
VNDIC NET: Từ điển thông minh đa ngôn ngữ (Anh - Việt, Nhật, Trung, Hàn ) Tra cứu chính xác, tự sửa lỗi chính tả, phát âm chuẩn và kho từ điển chuyên ngành khổng lồ
|