- giúp in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'giúp' translations into English Look through examples of giúp translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- GIÚP - Translation in English - bab. la
Find all translations of giúp in English like help, second, assist and many others
- giúp – Wiktionary tiếng Việt
Động từ giúp Góp sức làm cho ai việc gì hoặc đem cho ai cái gì đang lúc khó khăn, đang cần đến Giúp bạn Mỗi người giúp một ít tiền Giúp cho một tay Tác động tích cực, làm cho việc gì tiến triển tốt hơn Nghị lực giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn, gian khổ
- GIÚP - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của giúp trong Anh như help, second, assist và nhiều bản dịch khác
- Giúp là gì, Nghĩa của từ Giúp | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Giúp có nghĩa là hỗ trợ, tạo điều kiện hoặc làm cho điều gì đó trở nên dễ dàng hơn Thường được dùng để chỉ hành động hỗ trợ người khác trong việc thực hiện một việc gì đó
- giúp đỡ Tiếng Anh là gì - DOL English
Giúp đỡ là một động từ chỉ một sự hỗ trợ của một cá nhân, tập thể dành cho một hoặc nhiều cá nhân, đối tượng nào đó
- giúp là gì? Nghĩa của từ giúp trong tiếng Việt. Từ điển . . .
Góp sức làm cho ai việc gì hoặc đem cho ai cái gì đang lúc khó khăn, đang cần đến: giúp bạn Mỗi người giúp một ít tiền giúp cho một tay
- Nghĩa của từ Giúp - Từ điển Việt - Việt
Giúp Động từ làm cho ai việc gì đó, hoặc lấy của mình cái gì đem cho ai đó vì thấy người ấy đang cần mỗi người giúp một tay đi giúp đám cưới
|