|
- Các hướng trong Tiếng Anh E W S N ký hiệu hướng nào
Bạn đã hiểu các hướng trong Tiếng Anh và giải đáp về các ký hiệu E W S N trong bản đồ hoặc la bàn Ghi nhớ các hướng trong Tiếng Anh giúp sử dụng trong các tình huống thực tế hiệu quả và chính xác
- hướng - Wiktionary, the free dictionary
Verb [edit] hướng to face toward luôn hướng về tổ quốc ― to never stop missing one's motherland (literally, “to always face toward the motherland”)
- HƯỚNG - Translation in English - bab. la
Find all translations of hướng in English like course, current, direction and many others
- hướng Tiếng Anh là gì - DOL English
Direction (n): Hướng, phương hướng, chỉ dẫn Ví dụ: Cô ấy chỉ cho tôi hướng đi đến nhà hàng (She gave me directions to the restaurant ) Director (n): Đạo diễn (trong ngành giải trí), giám đốc (trong kinh doanh) Ví dụ: Anh ấy là một đạo diễn tài năng (He is a talented director )
- hướng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'hướng' translations into English Look through examples of hướng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- [Động từ] Hướng là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển . . .
Hướng là một động từ phổ biến trong tiếng Việt, mang trong mình nhiều ý nghĩa và ứng dụng phong phú Động từ này không chỉ thể hiện sự chỉ dẫn về phương hướng mà còn có thể mô tả các trạng thái, tâm tư và cảm xúc của con người
- 50+ từ vựng chỉ các hướng trong tiếng Anh phổ biến nhất
Nắm vững từ vựng về các hướng trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn rất quan trọng trong bài thi IELTS Writing Task 1 và IELTS Listening Vậy hãy cùng PREP “bỏ túi” một số từ vựng về phương hướng trong tiếng Anh ngay dưới đây nhé!
|
|
|