- hướng - Wiktionary, the free dictionary
Verb [edit] hướng to face toward luôn hướng về tổ quốc ― to never stop missing one's motherland (literally, “to always face toward the motherland”)
- Phương hướng địa lý – Wikipedia tiếng Việt
Bốn phương hướng địa lý chính là hướng Đông, hướng Tây, hướng Nam, hướng Bắc, thường được ký hiệu bằng chữ cái đầu tiên Đ, T, N, B hay E, W, S, N (east, west, south, north, trong tiếng Anh)
- hướng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'hướng' translations into English Look through examples of hướng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- HƯỚNG - Translation in English - bab. la
Find all translations of hướng in English like course, current, direction and many others
- Các từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh, ký hiệu và cách phát âm
Bạn đã biết cách sử dụng các từ chỉ hướng trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về cách sử dụng north, south, east, west Cùng tìm hiểu hướng trong tiếng Anh là gì để cải thiện kỹ năng giao tiếp ngay nhé
- HƯỚNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của hướng trong Anh như course, current, direction và nhiều bản dịch khác
- hướng Tiếng Anh là gì - DOL English
Hướng là vị trí mà ai đó hoặc thứ gì đó di chuyển hoặc đối mặt
|