- hải - Wiktionary, the free dictionary
Categories: Sino-Vietnamese words Vietnamese terms with IPA pronunciation Vietnamese terms with audio pronunciation Vietnamese lemmas Vietnamese nouns
- HẢI - Translation in English - bab. la
Find all translations of hải in English like sea, abroad, overseas and many others
- Tra từ: hải - Từ điển Hán Nôm
(Động) Thêm nước vào hồ hay keo cho loãng (tiếng địa phương bắc Trung Quốc) Như: “tương hồ hải liễu” 漿 糊 澥 了 đem hồ pha cho loãng rồi
- Meaning, origin and history of the name Hải
The meaning, origin and history of the given name Hải
- hải trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh . . .
Phép dịch "hải" thành Tiếng Anh sea, ocean, marine là các bản dịch hàng đầu của "hải" thành Tiếng Anh
- HẢI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của hải trong Anh như sea, abroad, overseas và nhiều bản dịch khác
- Hải quan Việt Nam
Cổng Thông tin điện tử Cục Hải quan Địa chỉ: Số 9 - Phố Dương Đình Nghệ, Phường Yên Hòa, TP Hà Nội Điện thoại: (+8424) 39440833 Email: webmaster@customs gov vn Website: www customs gov vn
|