- hệ - Wiktionary, the free dictionary
Categories: Sino-Vietnamese words Vietnamese terms with IPA pronunciation Vietnamese terms with audio pronunciation Vietnamese lemmas Vietnamese nouns Vietnamese terms with quotations
- Hệ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'Hệ' translations into English Look through examples of Hệ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- HỆ - Translation in English - bab. la
Find all translations of hệ in English like phylum, coefficient, corollary and many others
- HỆ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của hệ trong Anh như phylum, coefficient, corollary và nhiều bản dịch khác
- Tra từ: hệ - Từ điển Hán Nôm
(Danh) Sự thể có liên quan theo một trật tự nhất định với một chỉnh thể hoặc tổ chức Như: “thế hệ” 世 系 đời nọ đến đời kia, “thái dương hệ” 太 陽 系 hệ thống các hành tinh xoay chung quanh mặt trời
- Nghĩa của từ Hệ - Từ điển Việt - Việt
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt
- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online . . .
Free Online Vietnamese Dictionary - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành trực tuyến mở Anh, Pháp, Nhật, Việt, Viết Tắt
|