- hệ - Wiktionary, the free dictionary
Noun [edit] hệ (usually in compounds) system synonym quotations Synonym: hệ thống
- Hệ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'Hệ' translations into English Look through examples of Hệ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- HỆ - Translation in English - bab. la
Find all translations of hệ in English like phylum, coefficient, corollary and many others
- hệ là gì? Nghĩa của từ hệ trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Ở ranh giới giữa các H kề nhau thường quan sát thấy sự đổi mới cơ bản của các phức hệ hoá thạch, biểu hiện ở sự tuyệt diệt một số nhóm sinh vật cũ và xuất hiện các nhóm mới
- TƯƠNG KHẮC HỆ TRONG POKEMON - VPokedex
Hệ Thép được xem là một trong những hệ có năng lực phòng thủ vượt trội nhất trong thế giới Pokémon, với chỉ ba điểm yếu, khả năng kháng tới mười hệ và miễn nhiễm hoàn toàn với hệ Độc
- Tra từ: hệ - Từ điển Hán Nôm
(Danh) Sự thể có liên quan theo một trật tự nhất định với một chỉnh thể hoặc tổ chức Như: “thế hệ” 世 系 đời nọ đến đời kia, “thái dương hệ” 太 陽 系 hệ thống các hành tinh xoay chung quanh mặt trời
- hệ Tiếng Anh là gì
“Hệ” là một tập hợp các phần tử có liên kết và tác động qua lại lẫn nhau
- Nghĩa của từ Hệ - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
hệ thống (nói tắt) , chi, dòng trong một họ, gồm nhiều đời kế tiếp nhau có chung một tổ tiên gần ,
|