- huyền - Wiktionary, the free dictionary
huyền (usually of hair) black đen huyền ― pleasantly black tóc huyền ― beautifully black hair (thanh) huyền ― the tone as in the word huyền (dấu) huyền ― the grave accent for representing the huyền tone
- Tra từ: huyền - Từ điển Hán Nôm
① Huyền diệu, huyền bí, cao xa khó hiểu 【玄妙】huyền diệu [xuánmiào] Huyền diệu, huyền bí, huyền ảo; ② Giả dối, khó tin, huyền hoặc: 這話眞玄 Chuyện này thật khó tin;
- HUYỀN - Translation in English - bab. la
Find all translations of huyền in English like falling, grave accent, hypotenuse and many others
- huyền in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'huyền' translations into English Look through examples of huyền translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Huyền là gì, Nghĩa của từ Huyền | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Huyền là gì: Mục lục 1 Danh từ 1 1 tên gọi một thanh điệu của tiếng Việt, được kí hiệu bằng dấu ` 2 Danh từ 2 1 đá có màu đen nhánh, dùng làm đồ trang sức 3 Tính từ 3 1 có màu đen như hạt huyền Danh từ tên
- Từ Điển - Từ huyền có ý nghĩa gì - chunom. net
huyền dt Một trong năm dấu giọng thuốc giọng trầm (bình) hình cái phảy từ trái qua mặt hơi ngang : Huyền ngang, sắc dọc, nặng tròn
- huyền Tiếng Anh là gì
huyền là một trong các thanh điệu trong tiếng Việt, biểu thị âm thấp và nhẹ
- huyền trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Kiểm tra các bản dịch 'huyền' sang Tiếng Anh Xem qua các ví dụ về bản dịch huyền trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp
|