- kĩ - Wiktionary, the free dictionary
Sino-Vietnamese word from 技 (“ skill ”) For the adjective, compare kĩ lưỡng (伎倆 技倆)
- kĩ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'kĩ' translations into English Look through examples of kĩ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Kĩ tiếng Anh là gì? | Từ điển Việt Anh | ZIM Dictionary
Mô tả chung kĩ — English: careful, meticulous (formal); thorough, detailed (informal) Từ loại: tính từ Kĩ diễn tả sự chú ý tới chi tiết, làm việc cẩn thận, tỉ mỉ hoặc kiểm tra kỹ lưỡng điều gì đó
- How do you say kĩ in Vietnamese? | HiNative
Vietnamese English (US) Vietnamese How do you say this in Vietnamese? kĩ See a translation Hide translation
- Tra từ: kĩ - Từ điển Hán Nôm
(Danh) Nghề, tài nghệ, bản lĩnh chuyên môn Như: “nhất kĩ chi trường” 一 技 之 長 giỏi một nghề, “mạt kĩ” 末 技 nghề mạt hạng
- Kĩ là gì, Nghĩa của từ Kĩ | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Trong tiếng Việt, 'kĩ' và 'kỹ' có thể sử dụng thay thế cho nhau Từ này có nguồn gốc từ chữ Hán '技' (kỹ) nghĩa là kỹ năng, kỹ thuật
- Nghĩa của từ Kĩ - Từ điển Việt - Việt
Kĩ Tính từ (làm việc gì) có sự chú ý đầy đủ đến từng chi tiết nhỏ, không hoặc rất ít để có sai sót đọc kĩ đề bài trước khi làm suy nghĩ kĩ trước khi nói quyển sách được biên tập rất kĩ
|