- không – Wiktionary tiếng Việt
Số từ không "Số không" nói tắt: số trước một Khi x bằng 4, hàm số bằng không
- Google Translate
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages
- 0 (số) – Wikipedia tiếng Việt
Số không là chữ số cuối cùng được tạo ra trong hầu hết các hệ thống số; nó không phải là một số đếm (số đếm bắt đầu từ số 1 Nhưng một vài nước Ả Rập số đếm bắt đầu từ số 0), không có mặt trong nhiều hệ thống số cổ và đã được thay bằng một chỗ trống hay một ký hiệu rất khác với các số đếm
- Không Là Từ Loại Gì? Tìm Hiểu Về Khái Niệm Không
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, nguồn gốc và các vai trò khác nhau của từ "không" trong tiếng Việt, từ cách sử dụng thông thường đến những điểm khác biệt so với các từ phủ định khác
- Nghĩa của từ Không - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
(Khẩu ngữ) từ dùng như một kết từ, có nghĩa như nếu không thì ; biểu thị điều sắp nói là khó tránh khỏi nếu như điều vừa nói đến không được thực hiện
- không in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'không' translations into English Look through examples of không translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Tra từ: không - Từ điển Hán Nôm
(Tính) Hão, suông, thiếu thiết thật Như: “không ngôn” 空 言 lời nói hão, lời nói không sát với sự thực, lời nói ra mà không làm được
- KHÔNG - Tranpham
In Vietnamese, “không” is a powerful word It works a bit like “not” in English — but it has its own rhythm and placement rules 1 KHÔNG in the Middle = Negation “Không” goes before a verb or adjective to make the sentence negative 🟢 Tôi hiểu = I understand 🔴 Tôi không hiểu = I don’t understand 🟢 Cô ấy đẹp = She’s beautiful
|