- Tra từ: khởi - Từ điển Hán Nôm
(Động) Bắt đầu Như: “khởi sự” 起 事 bắt đầu làm việc, “vạn sự khởi đầu nan” 萬 事 起 頭 難 mọi việc bắt đầu đều khó khăn
- khởi - Wiktionary, the free dictionary
Derived terms [edit] đề khởi khởi kiện khởi loạn khởi nguyên khởi thảo khởi thuỷ khởi tranh khởi tử phát khởi rau khủ khởi sơ khởi tiền khởi nghĩa tổng khởi nghĩa Categories: Sino-Vietnamese words Vietnamese terms with IPA pronunciation Vietnamese lemmas Vietnamese verbs
- 起 (Khỉ, Khởi) nghĩa là gì? Chữ 起 trong từ điển Trung - Việt
起 (Khỉ, Khởi) Bộ Tẩu 走 (+3 nét) Tổng 10 nét but (一丨一丨一ノ丶フ一フ) Ý nghĩa là: 1 bắt đầu, 2 đứng dậy, 1 bắt đầu, 2 đứng dậy, Lồi lên
- Khởi tiếng Anh là gì? | Từ điển Việt - Anh | ZIM Dictionary
khởi: (formal) start, begin; (informal) kick off — động từ chỉ hành động bắt đầu một việc hoặc sự kiện Nghĩa phổ biến là phát động, mở đầu một quá trình, dự án hoặc hoạt động
- Khởi là gì, Nghĩa của từ Khởi | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Từ 'khởi' có nguồn gốc từ Hán Việt (起 - qǐ), mang nghĩa bắt đầu, dấy lên Trong tiếng Việt, 'khởi' thường được sử dụng kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa hoàn chỉnh, ít khi đứng một mình
- Nghĩa của từ Khởi - Từ điển Việt - Việt
Khởi Động từ (Ít dùng) bắt đầu, mở đầu một công việc gì từ lúc khởi xây cho đến lúc hoàn tất cũng mất gần năm trời tác giả
- khởi là gì? Nghĩa của từ khởi trong tiếng Việt. Từ điển . . .
khởi nđg Bắt đầu, mở đầu một công việc Ông ấy là người khởi ra nghề này
|