- Mẹ – Wikipedia tiếng Việt
Thông thường chỉ một đứa trẻ được sinh ra trong mỗi ca đẻ Sau đó người mẹ tiết sữa để nuôi con Sữa mẹ là nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết nhất để nuôi đứa trẻ trong khoảng thời gian khoảng một năm (hoặc hơn thế)
- mẹ - Wiktionary, the free dictionary
mẹ I me, your mother you, my mother (ironic) you (toward a female person whom one disdains)
- Những bài thơ về Mẹ hay và ý nghĩa chạm tới trái tim người đọc
Thơ về mẹ nổi tiếng có rất nhiều trên Internet Bạn đã kiếm một bài thơ về mẹ hay và ý nghĩa? Bài viết sẽ cho bạn những gợi ý phù hợp
- mẹ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'mẹ' translations into English Look through examples of mẹ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- MẸ - Translation in English - bab. la
Find all translations of mẹ in English like mommy, mother, mum and many others
- Bài thơ: Mẹ (Trần Quốc Minh) - Thi Viện
Con ve cũng mệt vì hè nắng oi Nhà em vẫn tiếng ạ ời, Kẽo cà tiếng võng mẹ ngồi mẹ ru Lời ru có gió mùa thu, Bàn tay mẹ quạt mẹ đưa gió về Những ngôi sao thức ngoài kia, Chẳng bằng mẹ đã thức vì chúng con Đêm nay con ngủ giấc tròn, Mẹ là ngọn gió của con suốt
- “Mẹ” tiếng Anh là gì? “mother”, “mom” hay “mum”? - Toomva. com
Mẹ trong tiếng Anh là gì? Mother – ˈmʌðə (r) : Với những người học tiếng Anh không phải người bản xứ thì việc sử dụng mother để chỉ mẹ rất phổ biến So với những từ khác chỉ mẹ thì mother mang sắc thái trang trọng hơn, gần giống như mẫu thân của tiếng Việt
|