- một - Wiktionary, the free dictionary
Unlike other cardinal numbers, the ordinal phrasal expression for một is not * thứ một, but thứ nhất (“ first ”) Alternatively, "first" can also be translated as đầu tiên (“ foremost ”)
- 1 (số) – Wikipedia tiếng Việt
Nó đại diện cho một người có quyền thế, nhiều tham vọng và có khả năng chỉ đạo Những người như thế thường là những vị vua, vị tướng giỏi, tuy nhiên, những người như thế thường sống độc thân
- Một Con Vịt - Nhạc Thiếu Nhi - YouTube Music
Một Con Vịt - Nhạc Thiếu Nhi - Ca Nhạc Hoạt Hình Vui Nhộn Hay Nhất Cho Bé Tập Múa Tập Hát • Đừng quên Đăng ký (Subscribe) Chú Chim Non Tv @ChuChimNonTv-oc3r
- MỘT - Translation in English - bab. la
Context sentences Vietnamese English Contextual examples of "một" in English These sentences come from external sources and may not be accurate bab la is not responsible for their content Hơn một thập kỉ trước, và đã bắt đầu tranh luận về vấn đề: liệu
- Tra từ: một - Từ điển Hán Nôm
① Mất rồi, chết rồi ② Mai một 埋 歿, vùi lấp, không được tỏ rõ ra
- 𠬠 - Chữ Nôm U+20B20: một - one - Chunom
𠬠吝 một lần once 𠬠𠄧 một vài some, several, quite a few 𠬠𣅶 một lúc a moment 𠬠𠃣 một ít a little bit, a tiny bit 𠬠堆 một đôi a few, some 𡥵𠬠 con một the only child 𠬠丐 một cái one (piece)
- Nghĩa của từ Một - Từ điển Việt - Việt
số (ghi bằng 1) đầu tiên trong dãy số tự nhiên , (Khẩu ngữ) tháng mười một âm lịch (nói tắt) , từ biểu thị tính chất lần lượt của từng đơn vị giống nhau nối tiếp nhau , từ biểu thị tính chất toàn khối không thể chia cắt, hoặc tính chất thống nhất, nhất trí
|