- nữ - Wiktionary, the free dictionary
Prefix [edit] nữ (formal, of humans only) -ess; -a nữ công tố viên ― a female prosecutor
- Phụ nữ – Wikipedia tiếng Việt
Nữ giới, hay gọi ngắn gọn là nữ, là từ chỉ giới tính cái của loài người Phụ nữ hoặc đàn bà thường được dùng để chỉ một người trưởng thành, còn con gái thường được dùng chỉ đến trẻ gái nhỏ hay mới lớn
- nữ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'nữ' translations into English Look through examples of nữ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- 女 - Chữ Nôm U+5973: nữ (also: nửa, nữa) - [female, woman]
Vietnamese 女 (👂乃'㇕̃ nữ, nửa, nữa)) [female, woman] | 女𖿱 nữa| 婦女 phụ nữ| 女神 nữ thần| 玉女 ngọc nữ| 女學堂 nữ học đường
- nữ (Vietnamese): meaning, translation - WordSense
WordSense Dictionary: nữ - meaning, definition, synonyms, origin
- nữ Tiếng Anh là gì - DOL English
nữ kèm nghĩa tiếng anh female, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
- Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam
kick 2025-12-05 14:16 hạ cánh khẩn cấp 2025-12-05 14:28 xuân mai 2025-12-05 14:21 lằn ranh tập 25 2025-12-05 14:24 union berlin đấu với bayern 2025-12-05 14:36 lee jung-jae 2025-12-05 14:20 hà lê 2025-12-05 14:40 volodymyr zelensky 2025-12-05 14:32 lịch thi đấu bóng đá nữ sea games 33 2025-12-05 14:21
|