- ngày - Wiktionary, the free dictionary
ngày • (㝵, 𣈜, 𣈗) day (period of 24 hours; period from midnight to the following midnight; rotational period of a planet; part of a day period which one spends at one's job, school, etc ) synonyms
- Lịch vạn niên hôm nay - Xem lịch âm hôm nay và ngày mai
Xem lịch âm - lịch vạn niên hôm nay, âm lịch ngày hôm nay và ngày mai chính xác nhất Xem ngày hôm nay là ngày mấy, hôm nay là ngày gì, giờ hoàng đạo và giờ đẹp hôm nay là những giờ nào để giúp bạn lên kế hoạch thực hiện công việc hôm nay một cách hợp lý nhất
- Lịch vạn niên 2025 - Xem lịch âm, lịch dương, giờ hoàng đạo theo ngày tháng
Lịch vạn niên 2025 - Xem âm lich hôm nay, lịch dương hôm nay, lịch âm ngày mai, giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo Chuyển đổi Lịch âm dương, xem Lịch Tháng, xem Lịch hôm nay, xem ngày hoàng đạo
- NGÀY - Translation in English - bab. la
Find all translations of ngày in English like date, day, once upon a time and many others
- Ngày – Wikipedia tiếng Việt
Một ngày, theo nghĩa ban ngày được phân biệt với buổi tối, thường được định nghĩa là khoảng thời gian mà ánh sáng Mặt Trời chiếu trực tiếp xuống mặt đất, với điều kiện không có chướng ngại vật địa phương
- ngày in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'ngày' translations into English Look through examples of ngày translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Ngày vs. Hôm Nay - Day vs. Today in Vietnamese - Talkpal
In this article, we will explore the meanings, uses, and differences between **”ngày”** and **”hôm nay”** to help you gain a better understanding of how to use them correctly
- Cách Viết Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Anh (Đầy Đủ Nhất)
Trong bài viết này, Thủy sẽ hướng dẫn bạn cách đọc và viết ngày tháng năm trong tiếng Anh chi tiết và đầy đủ nhất, chuẩn xác nhất
|