ngân - Wiktionary, the free dictionary Derived terms [edit] bội chi ngân sách giải ngân kiểm ngân kim ngân ngân bản vị Ngân Hà ngân hàng ngân hàng dữ liệu ngân khoản ngân khố ngân phiếu ngân quĩ ngân quỹ ngân sách thu ngân thuỷ ngân tổng ngân sách show more
Nghĩa của từ Ngân - Từ điển Việt - Việt Ngân Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt Danh từ tiền do cơ quan nghiệp vụ thu vào hay phát ra quầy thu ngân giấy chuyển ngân các hình thức giải ngân