- nhân - Wiktionary, the free dictionary
Nhân dịp ngày 8 3, chúng tôi tổ chức tiệc mừng các bà, mẹ và chị em It's March 8th, we celebrate our grandmas, mothers and sisters with a party
- Máy tính nhân trực tuyến (×) | Máy tính thời gian
Máy tính nhân Máy tính nhân trực tuyến Nhập 2 số cần nhân và nhấn nút Tính :
- Tra từ: nhân - Từ điển Hán Nôm
(Tính) Khoan hậu, có đức hạnh Như: “nhân chánh” 仁政 chính trị nhân đạo, “nhân nhân quân tử” 仁人君子 bậc quân tử nhân đức
- Nhân - YouTube
Nhân’s first ever meet and greet It’s Nov 11 (tomorrow), so I can’t waittt to see all of you 😘
- NHÂN - Translation in English - bab. la
Find all translations of nhân in English like nucleus, almond, artificial and many others
- nhân in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'nhân' translations into English Look through examples of nhân translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Nghĩa của từ Nhân - Từ điển Việt - Việt
làm phép toán về số mà ở trường hợp đơn giản nhất là cộng tắt một số (gọi là số bị nhân) với chính nó một số lần nào đó (số lần đó gọi là số nhân)
|