- Phân người – Wikipedia tiếng Việt
Phân có sự khác biệt đáng kể về bề ngoài (bao gồm kích cỡ, màu sắc, kết cấu), theo chế độ ăn uống, tình trạng hệ tiêu hóa và tổng trạng sức khỏe chung Thông thường phân người ở dạng nửa đặc nửa lỏng, được bao phủ bởi một lớp chất nhầy mỏng
- Thế nào là phân bình thường? - Vinmec
Phân là một phần cuối trong quá trình tiêu hóa, bao gồm các chất thải được loại bỏ ra khỏi cơ thể như các phân từ không được tiêu hóa, vi khuẩn, muối và các chất khác
- phân - Wiktionary, the free dictionary
phân to divide (among, between) to distribute; to allocate (colloquial) short for phân công (“to share ”) short for phân biệt (“to distinguish ”)
- phân in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'phân' translations into English Look through examples of phân translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Nhìn phân đoán bệnh qua màu sắc, hình dạng và mùi • Hello Bacsi
Bạn có biết nhìn phân đoán bệnh qua màu sắc, hình dáng và mùi của phân Cùng tìm hiểu xem những bất thường về phân cảnh báo bệnh gì nhé!
- PHÂN - Translation in English - bab. la
Find all translations of phân in English like crap, excrement, feces and many others
- PHÂN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của phân trong Anh như crap, excrement, feces và nhiều bản dịch khác
|