- Phân – Wikipedia tiếng Việt
Phân (hay thường được gọi một cách thô tục là cứt) là sản phẩm cuối của quá trình tiêu hóa thông qua hậu môn của người hay động vật
- Thế nào là phân bình thường? - Vinmec
Phân là một phần cuối trong quá trình tiêu hóa, bao gồm các chất thải được loại bỏ ra khỏi cơ thể như các phân từ không được tiêu hóa, vi khuẩn, muối và các chất khác
- Tính Chất và Phân Loại Phân: Đặc Điểm, Màu Sắc và Các Vấn Đề . . .
Bảng phân loại Bristol là một công cụ quan trọng để đánh giá tính chất phân Bảng này phân loại phân thành 7 loại từ loại 1 (phân cứng và khô) đến loại 7 (phân lỏng hoàn toàn), giúp đánh giá tình trạng tiêu hóa của bệnh nhân
- PHÂN - Translation in English - bab. la
Find all translations of phân in English like crap, excrement, feces and many others
- phân in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'phân' translations into English Look through examples of phân translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Nghĩa của từ Phân - Từ điển Việt - Việt
Phân Danh từ chất cặn bã do người hoặc động vật bài tiết ra theo đường ruột, qua hậu môn Đồng nghĩa: cứt
- phân (Vietnamese): meaning, translation - WordSense
phân (Vietnamese) Origin history Sino-Vietnamese word from 糞 Noun phân stool, excrement
|