- phần - Wiktionary, the free dictionary
phần (arithmetic) used in fractions, between the numerator and the denominator; per; -th coordinate term Coordinate term: trên một phần tư ― one fourth năm mươi phần trăm ― fifty percent
- phần in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'phần' translations into English Look through examples of phần translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- PHẦN - Translation in English - bab. la
Translation for 'phần' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations
- Nghĩa của từ Phần - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
Phần Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt Danh từ cái được phân chia ra từ một tổng thể, trong quan hệ với tổng thể đó một bài văn gồm có ba phần: mở bài, thân bài, kết luận bị thương ở phần mềm
- PHẦN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của phần trong Anh như part, piece, portion và nhiều bản dịch khác
- phần Tiếng Anh là gì
A small part of something - Một phần nhỏ của điều gì Ví dụ: This is just a small part of the overall plan (Đây chỉ là một phần nhỏ trong kế hoạch tổng thể )
- một phần là gì? Nghĩa của từ một phần trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Tra cứu từ điển Việt Việt online Nghĩa của từ 'một phần' trong tiếng Việt một phần là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến
- Một phần là gì, Nghĩa của từ Một phần | Từ điển Việt - Anh
Một phần là gì: allotment, fraction, fractional, half, part, partial, partly, portion, section, chia một phân số cho một số nguyên, division of a fraction by an integer, phần nguyên của một phân thức, integral part of a fraction, phân tích một
|