- quyết - Wiktionary, the free dictionary
quyết (chiefly in compounds) to decide, to determine quyết chiến thắng ― to be determined to win 14th century, Luo Guanzhong, Romance of the Three Kingdoms, Ch 2; 1909 Vietnamese translation by Phan Kế Bính Tiến nói: “- Ý ta đã quyết, ngươi đừng nói lắm nữa ”
- Quyết (thực vật) – Wikipedia tiếng Việt
Quyết (Pteridophyta) là tên gọi chung của nhóm thực vật có thân, rễ, lá thật và có mạch dẫn (Mạch rây và mạch gỗ); sinh sản bằng bào tử
- quyết in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'quyết' translations into English Look through examples of quyết translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Tra từ: quyết - Từ điển Hán Nôm
(Danh) Ngọc đeo hình nửa vòng tròn Đỗ Phủ 杜甫: “Yêu hạ bảo quyết thanh san hô” 腰下寶玦青珊瑚 (Ai vương tôn 哀王孫) Lưng đeo ngọc báu và san hô xanh § Do hai chữ 玦 và 決 đọc cùng âm “quyết”, nên người xưa lấy “ngọc quyết” 玉玦 để ngụ ý "quyết định
- quyết trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh . . .
"quyết" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "quyết" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: decide, determine, resolute
- nhất quyết Tiếng Anh là gì
“Nhất quyết” là hành động quyết định một cách dứt khoát và không thay đổi
- Từ Điển - Từ quyết có ý nghĩa gì - chunom. net
* Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): quyết * Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt
- QUYẾT | Từ đồng nghĩa và gần nghĩa với QUYẾT | Visaurus
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa với "quyết"
|