- sổ - Wiktionary, the free dictionary
Derived terms [edit] sổ đầu bài sổ đen sổ đỏ sổ gạo sổ hồng sổ sách sổ sang sổ tay sổ xanh xoá sổ show more
- sổ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'sổ' translations into English Look through examples of sổ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- SỔ - Translation in English - bab. la
Translation for 'sổ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations
- SỔ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của sổ trong Anh như purgative, ledger, notebook và nhiều bản dịch khác
- Xổ số Minh Ngọc™ Kết Quả Xổ Số Trực Tiếp NHANH NHẤT
Minh Ngọc ™ Trực Tiếp Sổ Kết Quả Sớ Đầu Đuôi Thống Kê Vé Số
- Xổ Số - Kết Quả Xổ Số 3 Miền - KQXS Hôm Nay Nhanh và Chính xác
XSMB XSMN XSMT Vietlott Phân tích Thống kê Tra cứu KQ Sổ đầu đuôi Tin Xổ số
- sổ trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
"sổ" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "sổ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: book, ledger, register Câu ví dụ: Và đây là thông hành và sổ chế độ của các cô ↔ And these are your travel permits and ration books
- Sổ Tay, Sổ Ghi Chú Bán Chạy, Giá Tốt Trên Fahasa. com
Tổng hợp sản phẩm Sổ Tay, Sổ Ghi Chú, Sổ Lò Xo Các Loại tại Fahasa com, với ưu đãi hàng ngày lên tới 50%, giao hàng miễn phí toàn quốc chỉ từ 250k
|