- Sở (nước) – Wikipedia tiếng Việt
Như vậy, Sở là nước chư hầu nhà Chu đầu tiên ở Trung Nguyên tự xưng tước vương Sang đến thời Việt Chương vương Chấp Tì lên ngôi (sau đổi tên là Hùng Duyên), nhà Chu chuẩn bị đem quân trừng phạt nước Sở dám tự ý xưng vương
- sở - Wiktionary, the free dictionary
(classifier cái) sở workplace sở làm ― a workplace (government) department (the provincial equivalent of a bộ (“ ministry ”))
- sở in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'sở' translations into English Look through examples of sở translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Tra từ: sở - Từ điển Hán Nôm
(Danh) Lượng từ, đơn vị về phòng ốc Như: “nhất sở phòng tử” 一 所 房 子 một ngôi nhà, “tam sở học hiệu” 三 所 學 校 ba trường học
- SỞ - Translation in English - bab. la
Find all translations of sở in English like department, genitive, manage and many others
- sở là gì? Nghĩa của từ sở trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Tra cứu từ điển Việt Anh online Nghĩa của từ 'sở' trong tiếng Anh sở là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến
- Nghĩa của từ Sở - Từ điển Việt - Việt
Sở Danh từ cây nhỡ cùng họ với chè, lá hình trái xoan, có răng, hoa trắng, hạt ép lấy dầu dùng trong công nghiệp và để ăn
|