- SỢI CHỈ TỬ THẦN (S LINE) | VIETSUB by Audrey Tran - Dailymotion
Bộ phim sẽ kể câu chuyện về một đường màu đỏ bí ẩn xuất hiện trên đầu mọi người, kết nối họ với những người mà họ đã quan hệ tình dục Han Ji Uk là một thám tử muốn khám phá sự thật về đường màu đỏ bí ẩn Gyu Jin là một giáo viên trung học lập dị và Hyun Heup là một học sinh trung học có
- Giới thiệu về các loại sợi vải – Sợi Việt Đức
Vải là sản phẩm được dệt (đan) từ sợi Tùy thuộc vào loại sợi vải, kiểu đan, màu sắc… mà người ta tạo ra các loại vải thành phẩm khác nhau + Thun truyền thống: – Thun cotton – Thun visco – Thun visco dẻo – Thun CVC – Thun TC – Thun PE + Thun dệt kiểu: – Thun sọc
- sợi - Wiktionary, the free dictionary
Classifier [edit] sợi • (𥾘, 𥿥) Indicates string, thread, and fiber and things with similar shape to those sợi cáp quang ― an optical fiber
- sợi in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'sợi' translations into English Look through examples of sợi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- SỢI - Translation in English - bab. la
Find all translations of sợi in English like thread, yarn, fiber and many others
- sợi trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh . . .
"sợi" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "sợi" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: yarn, fibre, fiber Câu ví dụ: Con quay và con suốt là những cây que dùng để xe sợi hoặc làm chỉ ↔ The distaff and the spindle were sticks used to spin or make thread and yarn
- sợi Tiếng Anh là gì
sợi kèm nghĩa tiếng anh strand, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
|