- Sứ – Wikipedia tiếng Việt
Sứ là một dạng vật liệu gốm được tạo ra bằng cách đun nóng nguyên liệu, thường bao gồm đất sét ở dạng cao lanh, trong lò với nhiệt độ khoảng 1 200 °C (2 192 °F) và 1 400 °C (2 552 °F)
- sứ - Wiktionary, the free dictionary
sứ (historical) envoy; ambassador đi sứ nước ― to be an envoy to the country of
- Sứ là gì? Tổng hợp kiến thức về Sứ từ A-Z
Sứ là gì? Sứ là một loại vật liệu gốm mịn có độ bền cao, thường được sử dụng để sản xuất các đồ dùng gia dụng, nghệ thuật và công nghiệp
- Sứ Tiếng Anh là gì
Sứ là vật liệu làm từ đất nung ở nhiệt độ cao, có đặc tính cứng, mịn và thường được sử dụng trong đồ gia dụng hoặc trang trí
- Tra từ: sứ - Từ điển Hán Nôm
(Danh) Sứ giả, người phụng mệnh làm nhiệm vụ (thường chuyên về ngoại giao, ở ngoại quốc hoặc nơi xa) Như: “công sứ” 公 使 quán sứ, “sứ quân” 使 君 chức quan đi sứ
- sứ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'sứ' translations into English Look through examples of sứ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- SỨ - Translation in English - bab. la
Translation for 'sứ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations
- Nghĩa của từ Sứ - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
Sứ Danh từ (Từ cũ) chức quan được vua phái đi giao thiệp với nước ngoài đi sứ công sứ ở tỉnh thời Pháp thuộc (nói tắt) quan sứ toà sứ
|