- sự - Wiktionary, the free dictionary
sự (collective) affairs (abstract) sự đời ― life affairs sự nghiệp ― career nominalizes verbs or adjectives sự sống còn ― survival sự đau đớn ― pain sự tương tác ― interaction
- Tin tức thời sự mới nhất 24h ngày hôm nay trên VnExpress
Bản tin thời sự mới nhất 24h nóng trong ngày hôm nay Các vấn đề trong nước, tin thời sự hàng ngày, an ninh, pháp luật cùng ảnh, video, phân tích
- SỰ - Translation in English - bab. la
Find all translations of sự in English like engagement, dishonor, about-turn and many others
- What is the meaning of sự? - Question about Vietnamese
Definition of sự When you see this word "sự" you will know what came with it was a noun Ex: sự giám sát (supervision), sự khó khăn (difficulty), sự đau đớn (pain), sự việc (thing), sorry but I'm not good at English, I hope you can understand what I mean
- Nghĩa của từ Sự - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
Sự Danh từ việc, chuyện (nói khái quát) gây sự muốn quên đi mọi sự từ có tác dụng danh từ hoá (sự vật hoá) một hoạt động, một tính chất sự sống sự đau đớn sự thông cảm sự cố gắng
|