- Tạo Tài khoản Google
Khi bạn tạo Tài khoản Google, chúng tôi sẽ yêu cầu bạn cung cấp một số thông tin cá nhân Bằng cách cung cấp thông tin chính xác, bạn có thể giúp bảo vệ tài khoản của mình và làm cho các dịch vụ
- tạo - Wiktionary, the free dictionary
Derived terms [edit] cải tạo cấu tạo chế tạo con tạo giả tạo kiến tạo nguỵ tạo nhân tạo sáng tạo tái tạo tạo dựng tạo hình tạo hoá tạo lập tạo tác tạo thành tự tạo show more
- tạo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'tạo' translations into English Look through examples of tạo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- tạo (Vietnamese): meaning, translation - WordSense
create: …ortaya koymak, teşekkül ettirmek, tekvin etmek Vietnamese: tạo, tạo nên, sáng tạo Welsh: creu Yiddish: שאַפן…
- Công cụ tạo video AI bằng Veo 3 trong Gemini
Tạo meme hài hước, biến câu đùa thân thuộc thành video, tái hiện những khoảnh khắc đặc biệt và thêm dấu ấn riêng để mang đến nụ cười cho người khác
- Microsoft account | Đăng nhập hoặc tạo tài khoản của bạn ngay . . .
Dễ dàng tạo nhóm gia đình và đặt các biện pháp kiểm soát của cha mẹ như giới hạn thời gian sử dụng màn hình và bộ lọc ứng dụng miễn phí với Microsoft Family Safety Tài khoản Microsoft của bạn kết nối tất cả các ứng dụng và dịch vụ Microsoft của bạn
- tạo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh . . .
"tạo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "tạo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: create, form, make Câu ví dụ: Cách tốt nhất để dự đoán tương lai của chính mình là tự mình tạo ra nó ↔ The best way to predict your future is to create it
|