- TỔNG - Translation in English - bab. la
Find all translations of tổng in English like sum, in total, overall and many others
- tổng - Wiktionary, the free dictionary
Vietnamese [edit] Vietnamese Wikipedia has an article on: Tổng (đơn vị hành chính)
- tổng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'tổng' translations into English Look through examples of tổng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- TỔNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của tổng trong Anh như sum, in total, overall và nhiều bản dịch khác
- Tổng là gì, Nghĩa của từ Tổng | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
tổng các số hạng yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ, động từ, có nghĩa tất cả, gồm tất cả, như: tổng công ti, tổng kiểm tra, tổng phản công, v v
- Nghĩa của từ Tổng - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ, động từ, có nghĩa tất cả, gồm tất cả, như: tổng công ti, tổng kiểm tra, tổng phản công, v v
- [Danh từ] Tổng cộng là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển Tiếng Việt
Trong tiếng Việt, một số từ đồng nghĩa với “tổng cộng” bao gồm “tổng hợp”, “cộng dồn” và “ tổng kết “ Những từ này đều thể hiện ý nghĩa về việc cộng lại các yếu tố, số liệu hoặc thông tin để có được một giá trị cuối cùng
- Nghĩa của từ Total - Từ điển Anh - Việt
Danh từ Tổng số, toàn bộ số lượng England scored a total of 436 runs đội Anh đã ghi được tổng số 436 điểm
|