- tổng – Wiktionary tiếng Việt
tổng Từ hợp với tên một cơ quan hoặc một chức vụ thành tên cơ quan quản lý cao nhất hay chức vụ lãnh đạo bao trùm Tổng cục bưu điện Tổng giám đôc ngân hàng Từ hợp với một động từ thành một từ biểu thị một hoạt động có nhiều hay mọi người tham gia hoặc là đối tượng Tổng bãi công Tổng
- TỔNG - Translation in English - bab. la
Find all translations of tổng in English like sum, in total, overall and many others
- tổng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'tổng' translations into English Look through examples of tổng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- tổng là gì? Nghĩa của từ tổng trong tiếng Việt. Từ điển . . .
Từ hợp với một động từ thành một từ biểu thị một hoạt động có nhiều hay mọi người tham gia hoặc là đối tượng: Tổng bãi công; Tổng động viên
- TỔNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của tổng trong Anh như sum, in total, overall và nhiều bản dịch khác
- Nghĩa của từ Tổng - Từ điển Việt - Việt
yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ, động từ, có nghĩa tất cả, gồm tất cả, như: tổng công ti, tổng kiểm tra, tổng phản công, v v
- tổng Tiếng Anh là gì - DOL English
tổng kèm nghĩa tiếng anh total, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
|