- thường - Wiktionary, the free dictionary
lạ thường ngày thường phi thường tầm thường thất thường thông thường thường biến thường dân thường hay thường khi thường lệ thường ngày thường nhân thường nhật thường niên thường phục thường thức thường thường thường tình thường trú thường trực thường
- THƯỜNG - Translation in English - bab. la
Find all translations of thường in English like frequently, casual, conventional and many others
- [Tính từ] Thường là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển Tiếng Việt
Thường, trong tiếng Việt là một tính từ có ý nghĩa chỉ sự lặp lại, phổ biến hoặc không có gì đặc biệt so với những cái khác Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, sự việc hay hiện tượng mà người nói cảm nhận là bình thường, không nổi bật
- 常 - Chữ Nôm U+5E38: thường - frequent; common, normal, usual
thường – frequent; common, normal, usual Unicode: U+5E38 - 常 — Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY
- Nghĩa của từ Thường - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
(Khẩu ngữ) bình thường, chỉ ở mức trung bình, không có gì nổi bật hoặc đáng chú ý tài năng của anh ta xem ra cũng thường
- Tra từ thường - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
History Search Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) thường adj frequent, usual ordinary,common average
- thường Tiếng Anh là gì
Normally - Thông thường, bình thường Phân biệt: Normally chỉ một điều gì đó diễn ra theo quy luật hoặc lẽ thường, trong khi usually chỉ sự thường xuyên dựa trên thói quen hoặc kinh nghiệm
- Thường vs Thưởng – Usually vs Reward in Vietnamese
The word “Thường” in Vietnamese translates to “usually” or “often” in English It is commonly used to describe actions or events that happen regularly or frequently
|