- thánh - Wiktionary, the free dictionary
Sino-Vietnamese word from 聖 The informal adjectival sense "naive, credulous, gullible" and nominal sense "idiot, moron, simpleton" likely semantically develop from senses "saintly" and "saint" respectively, thus paralleling silly and crétin each in that order; see those entries for etymologies and semantic developments
- Thánh, Thánh, Thánh (Sanctus) | VNCG
Thánh, Thánh, Thánh Thánh, Thánh, Thánh Chúa là Thiên Chúa các đạo binh Trời đất đầy vinh quang Chúa Hoan hô Chúa trên các tầng trời Chúc tụng Đấng ngự đến nhân danh Chúa Hoan hô Chúa trên các tầng trời
- thánh in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'thánh' translations into English Look through examples of thánh translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Thánh Lễ dành cho những người không thể đến nhà thờ
Thánh Lễ Chúa Nhật thứ V Mùa Thường Niên C - Dành cho những người không thể đến Nhà Thờ VietCatholicNews • 34K views • 9 months ago
- Thánh (định hướng) – Wikipedia tiếng Việt
Thánh chế La Mã Các từ khác như: Thánh thiện, Thánh tướng, kỳ thánh Tác phẩm như: Thánh Ngôn Hiệp Tuyển, Thánh Tông di thảo Từ Thánh còn xuất hiện trong danh hiệu như: Dòng Mến Thánh Giá, Hiệp sỹ dòng Thánh, Chân Thánh nữ vương
- THÁNH - Translation in English - bab. la
Find all translations of thánh in English like God, Bible, bible and many others
- Kinh Thánh Tiếng Việt 1925
Kinh Thánh Tiếng Việt 1925 NĂM SÁCH CỦA MÔI-SE CÁC SÁCH LỊCH-SỬ CÁC SÁCH THƠ-VĂN
|