- trường - Wiktionary, the free dictionary
trường tiểu học trung học cơ sở trung học phổ thông đại học ― an elementary school junior high senior high university đến trường ― to physically come to a school, not necessarily to study; (literary) to go to school
- TRƯỜNG - Translation in English - bab. la
Find all translations of trường in English like field, school, Harvard and many others
- Trường học – Wikipedia tiếng Việt
Trường học hay còn gọi tắt là trường là một cơ sở giáo dục được thiết kế để cung cấp không gian học tập và môi trường học tập cho việc giảng dạy sinh viên học sinh dưới sự chỉ đạo của các giáo viên
- Trưởng vs Trường – Head vs School in Vietnamese
Now that we have explored the meanings and common contexts of “trưởng” and “trường,” let’s highlight some key differences and provide usage tips to help you distinguish between these two words
- Công an xuất hiện tại trụ sở cũ của Đội Quản lý thị trường số . . .
Ngày 28 11, lực lượng công an đã có mặt tại trụ sở làm việc cũ của Đội Quản lý thị trường số 4 (tại xã Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn) để làm việc
- Trường là gì, Nghĩa của từ Trường | Từ điển Việt - Việt
Trường là gì: Danh từ: khoảng đất rộng và bằng phẳng, chuyên dùng làm nơi tiến hành một loại hoạt động nhất định có đông người tham gia, thường là thi đấu hay luyện tập, nơi diễn
- Sắp xếp trường mầm non đến THCS trong năm 2025
Bộ Chính trị, Ban Bí thư yêu cầu các địa phương hoàn thành sắp xếp trường mầm non, tiểu học, THCS trước ngày 31 12 2025 để phù hợp mô hình chính quyền hai cấp
|